Alienware m18 R1 Gaming Laptop

Sẵn Hàng

45.700.000

  • Tình trạng: Theo Option Máy
  • Bảo hành: 12 tháng, Pin và Sạc 6 tháng
  • Thương hiệu: Dell
  • Giá bán chưa bao gồm VAT.
Choose An Option...
Gọi lại cho tôi

QUÀ TẶNG

balo quatang

Ba lô

mouse quatang

Chuột

Kích thước & trọng lượng

1. Chiều cao: 1,05″ (26,7 mm)
2. Chiều rộng: 16,15″ (410,3 mm)
3. Chiều sâu: 12,59″ (319,9 mm)
Trọng lượng tối đa: 8,90 lb (4,04kg)
0/5 (0 Reviews)
Cấu hình

, , ,

Brand

Dell

Thông số kỹ thuật

CPUOption:13th Gen Intel® Core™ i7-13700HX (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, up to 5.00 GHz Turbo)
Option:13th Gen Intel® Core™ i9-13900HX (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, up to 5.40 GHz Turbo)
Option:13th Gen Intel® Core™ i9-13980HX (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, up to 5.60 GHz Turbo)
RAMOption:16GB, 2x8GB, DDR5, 5200 MT/s (4800 MT/s with Intel I7 CPU)
Option:32GB, 2x16GB, DDR5, 5200 MT/s (4800 MT/s with Intel I7 CPU)
Option:64GB, 2x32GB, DDR5, 5200 MT/s (4800 MT/s with Intel I7 CPU)
Option:32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 5800 MHz, XMP
HARD DISKOption:1TB M.2 PCIe NVMe
Option:2TB M.2 PCIe NVMe
VGAOption:NVIDIA® GeForce RTX™ 4060, 8 GB GDDR6
Option:NVIDIA® GeForce RTX™ 4070, 8 GB GDDR6
Option:NVIDIA® GeForce RTX™ 4080, 12 GB GDDR6
Option:NVIDIA® GeForce RTX™ 4090, 16 GB GDDR6
LCDOption:18" QHD+ (2560 x 1600) 165Hz, 3ms, ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC + DDS, 100% DCI-P3, FHD IR Camera
Option:18" FHD+ (1920 x 1200) 480Hz, 3ms, ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC + DDS, 100% DCI-P3, FHD IR Camera
OS Windows 11 bản quyền
WIFIIntel® Killer™ Wi-Fi 6E AX1675, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card
PORTS1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerSharebr> 3 USB 3.2 Gen 1 portsbr> 2 Thunderbolt™ 4 Gen 2 Type-C® ports with DisplayPort Alt Mode/USB4br> 1 RJ45 Ethernet portbr> 1 Universal audio portbr> 1 HDMI 2.1 portbr> 1 power-adapter portbr> 1 mini-Display port
AUDIOStereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Realtek ALC3254
BATTERY6 Cell, 97 Wh, integrated
CAMERA1080p at 30 fps FHD IR camera
Dual-array microphones
DIMENSIONHeight (rear): 0.99" (25.1 mm)
Height (peak): 1.05" (26.7 mm)
Height (front): 0.95" (24.1 mm)
Width: 16.15" (410.3 mm)
Depth: 12.59" (319.9 mm)
WEIGHTWeight (maximum): 8.90 lb (4.04 kg)
CONDITIONTuỳ theo Option

Sản phẩm đã xem

Không có sản phẩm xem gần đây