Alienware m15 R4 có trọng lượng tùy theo cấu hình máy. Tuy nó là một dòng gaming nhưng nó có trọng lượng vừa phải. Trọng lượng tối thiểu là 4.65 Lbs (2.11 Kg) và trọng lượng tối đa 5.5 Lbs (2.5 Kg).
Ngoài ra kích thước của chiếc máy này tùy thuộc vào màn hình được trang bị cho nó.
Với màn hình không phải OLED
Chiều cao (Mặt trước): 0,701 “(17,8mm) | Chiều cao (Đỉnh): 0,783” (19,9mm) | Chiều cao (Phía sau): 0,776 “(19,7mm)
Chiều rộng: 14,19″ (360,3mm)
Chiều sâu: 10.863 “(275.92mm)
Với màn hình OLED
Chiều cao (Mặt trước): 0.7240″ (18.39mm) | Chiều cao (Đỉnh): 0,807 “(20,5mm) | Chiều cao (Phía sau): 0,776” (19,7mm)
Chiều rộng: 14,19 “(360,3mm)
Chiều sâu: 10,879″ (276,32mm)
Chất liệu cứng cáp
Alienware m15 R4 có vật liệu làm từ hợp kim magie cao cấp. Nó sẽ giúp tiết kiệm trọng lượng đồng thời giảm độ dày và mang lại khung máy cứng hơn, chắc chắn hơn.
Ngoài ra, Thế hệ Alienware m15 này bao gồm một lớp phủ bề mặt cải tiến được thiết kế để giảm hiện tượng bám vân tay và chống ố.
Cổng kết nối đa dạng
1.Đầu đọc thẻ nhớ MicroSD
2.(2x) USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
3.HDMI 2.1b với Đầu ra HDCP 2.2
4.Đầu ra Mini DisplayPort ™ 1.4
5.Cổng Thunderbolt ™ 3
6.Cổng Khuếch đại Đồ họa Alienware
7.Cổng Nguồn / DC-In
8.Khe khóa hình nêm (cáp và khóa được bán riêng)
9.Mạng Killer ™ E3100x Gigabit Ethernet NIC
10.USB 3.2 Gen 1 Type-A với Công nghệ Powershare
11.Cổng ra âm thanh 1/8 “(Tương thích với tai nghe micro nội tuyến)
Option: 10th Generation Intel® Core™ i7-10870H (8-Core, 16MB Cache, up to 5.0GHz Max Turbo Frequency) Option: 10th Generation Intel® Core™ i9-10980HK (8-Core, 16MB Cache, up to 5.3GHz Max Turbo Frequency)
Option:15.6″ LED FHD (1920 x 1080) 144Hz 3ms 300-nits 100% sRGB color gamut + NVIDIA G-SYNC & Advanced Optimus Option:15.6″ LED FHD (1920 x 1080) 300Hz 3ms 300-nits 100% sRGB color gamut
OS
Windows 10 Pro English
WIFI
Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 802.11ax 2×2 Wireless LAN and Bluetooth 5.1
PORTS
2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
1 HDMI 2.1b with HDCP 2.2 port
1 Mini DisplayPort™ 1.4
1 Thunderbolt™ 3 port
1 Alienware Graphics Amplifier port
1 Power/DC-In Port port
1 Killer™ Networks E3100x Gigabit Ethernet NIC port
1 USB 3.2 Gen 1 Type-A with Powershare Technology
1 Audio Out 1/8″ Port
AUDIO
HD Audio
BATTERY
86 Wh Lithium-Ion
CAMERA
720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, camera HD RGB với micrô mảng kỹ thuật số trong cụm camera