Alienware m15 R4 Gaming Laptop

Sẵn Hàng

  • Tình trạng: Theo Option Máy
  • Bảo hành: 12 tháng, Pin và Sạc 6 tháng
  • Thương hiệu: Dell
  • Giá bán chưa bao gồm VAT.
Choose An Option...
Gọi lại cho tôi

QUÀ TẶNG

Group ()

Ba lô

Chuot Hung Phat 150x150.jpg

Chuột

Kích thước và trọng lượng

Alienware m15 R4 có trọng lượng tùy theo cấu hình máy. Tuy nó là một dòng gaming nhưng nó có trọng lượng vừa phải. Trọng lượng tối thiểu là 4.65 Lbs (2.11 Kg) và trọng lượng tối đa 5.5 Lbs (2.5 Kg).

Ngoài ra kích thước của chiếc máy này tùy thuộc vào màn hình được trang bị cho nó.

Với màn hình không phải OLED

  1. Chiều cao (Mặt trước): 0,701 “(17,8mm) | Chiều cao (Đỉnh): 0,783” (19,9mm) | Chiều cao (Phía sau): 0,776 “(19,7mm)
  2. Chiều rộng: 14,19″ (360,3mm)
  3. Chiều sâu: 10.863 “(275.92mm)

Với màn hình OLED

  1. Chiều cao (Mặt trước): 0.7240″ (18.39mm) | Chiều cao (Đỉnh): 0,807 “(20,5mm) | Chiều cao (Phía sau): 0,776” (19,7mm)
  2. Chiều rộng: 14,19 “(360,3mm)
  3. Chiều sâu: 10,879″ (276,32mm)

Chất liệu cứng cáp

Alienware m15 R4 có vật liệu làm từ hợp kim magie cao cấp. Nó sẽ giúp tiết kiệm trọng lượng đồng thời giảm độ dày và mang lại khung máy cứng hơn, chắc chắn hơn.

Ngoài ra, Thế hệ Alienware m15 này bao gồm một lớp phủ bề mặt cải tiến được thiết kế để giảm hiện tượng bám vân tay và chống ố.

Cổng kết nối đa dạng

 

1.Đầu đọc thẻ nhớ MicroSD
2.(2x) USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
3.HDMI 2.1b với Đầu ra HDCP 2.2

4.Đầu ra Mini DisplayPort ™ 1.4

5.Cổng Thunderbolt ™ 3

6.Cổng Khuếch đại Đồ họa Alienware

7.Cổng Nguồn / DC-In

8.Khe khóa hình nêm (cáp và khóa được bán riêng)

9.Mạng Killer ™ E3100x Gigabit Ethernet NIC

10.USB 3.2 Gen 1 Type-A với Công nghệ Powershare

11.Cổng ra âm thanh 1/8 “(Tương thích với tai nghe micro nội tuyến)

 

 

 

 

 

 

.

0/5 (0 Reviews)
Cấu hình

,

Brand

Dell

Thông số kỹ thuật

CPUOption: 10th Generation Intel® Core™ i7-10870H (8-Core, 16MB Cache, up to 5.0GHz Max Turbo Frequency)
Option: 10th Generation Intel® Core™ i9-10980HK (8-Core, 16MB Cache, up to 5.3GHz Max Turbo Frequency)
RAMOption:16GB DDR4 2933MHz
Option:32GB DDR4 2933MHz
HARD DISKOption:512GB M.2 PCIe NVMe
Option:1TB M.2 PCIe NVMe
VGAOption:NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Option:NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 8GB GDDR6
LCDOption:15.6″ LED FHD (1920 x 1080) 144Hz 3ms 300-nits 100% sRGB color gamut + NVIDIA G-SYNC & Advanced Optimus
Option:15.6″ LED FHD (1920 x 1080) 300Hz 3ms 300-nits 100% sRGB color gamut
OSWindows 10 Pro English
WIFIKiller™ Wi-Fi 6 AX1650 802.11ax 2×2 Wireless LAN and Bluetooth 5.1
PORTS2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
1 HDMI 2.1b with HDCP 2.2 port
1 Mini DisplayPort™ 1.4
1 Thunderbolt™ 3 port
1 Alienware Graphics Amplifier port
1 Power/DC-In Port port
1 Killer™ Networks E3100x Gigabit Ethernet NIC port
1 USB 3.2 Gen 1 Type-A with Powershare Technology
1 Audio Out 1/8″ Port
AUDIOHD Audio
BATTERY86 Wh Lithium-Ion
CAMERA720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, camera HD RGB với micrô mảng kỹ thuật số trong cụm camera
DIMENSIONHeight (front): 0.7240″ (18.39mm)
Height (peak): 0.807″ (20.5mm)
Height (rear): 0.776″ (19.7mm)
Width: 14.19″ (360.3mm)
Depth: 10.879″ (276.32mm)
WEIGHTWeight (Starting): 4.65 lbs (2.11 kg)
Weight (maximum): 5.5 lbs (2.5 kg)
CONDITIONTuỳ theo Option

Sản phẩm đã xem

Không có sản phẩm xem gần đây